15 tên bản địa nam và ý nghĩa của chúng
Mục lục
Ít ai biết, nhưng ở Brazil, số lượng đàn ông đăng ký với tên bản địa rất lớn. Rốt cuộc, không có gì ngạc nhiên khi dân số này là một phần của lịch sử đất nước và phong tục của họ đã lan rộng theo thời gian.
Tuy nhiên, tên bản địa nam phổ biến nhất là gì? Dưới đây, chúng tôi trình bày top 15. Xem và tìm hiểu chúng là gì, cũng như nguồn gốc và câu chuyện của chúng.
1. Kauê
Đó là một cái tên có nghĩa là “diều hâu” trong tiếng Tupi-Guarani. Nó cũng được cho là bắt nguồn từ từ cauê , có nghĩa là “cứu” hoặc thậm chí là “người tốt bụng”. Nó là một cái tên phổ biến kể từ Thế vận hội Liên Mỹ năm 2007 ở Rio de Janeiro, có linh vật (búp bê hình mặt trời) được gọi là Kauê. Nó có biến thể viết là Cauê.
2. Moacir
Xuất phát từ ngôn ngữ Tupi và có nghĩa là “bị thương”, “đau”, “người đến từ nỗi đau” hoặc “điều khiến nó đau”. Thật thú vị, đây là một trong những tên bản địa phổ biến nhất ở Brazil và có biến thể chính tả là Moacyr.
3. Kayke
Cái tên Tupi có nghĩa là “người lướt trên mặt nước” hay “chim sống dưới nước”. Nó trở nên đặc biệt phổ biến từ những năm 1990 trở đi ở phía đông nam của đất nước. Nó trình bày các biến thể viết Kaike, Caíque và Caike.
4. Ubirajara
Bắt nguồn từ ngôn ngữ Tupi, Ubirajara có nghĩa là “chúa giáo”. Đó là cái tên mà thổ dân da đỏ đặt cho chiến binh và thợ săn giỏi. Đó là một cái tên được biết đến vì cuốn tiểu thuyếttrùng tên với José de Alencar, xuất bản vào thế kỷ 19. Nó có thể được tìm thấy trong biến thể viết bằng chữ Ubyrajara.
Bạn muốn thoát khỏi những cái tên phổ biến hơn? Xem xu hướng đặt tên cho bé trai năm 2020 tại đây!
5. Raoni
Tên Tupi có nghĩa là “thủ lĩnh”, “chiến binh vĩ đại” hay “báo đốm”. Nó trở nên nổi tiếng hơn nhờ Raoni Metuktire, một nhà lãnh đạo Kayapo, người đã chiến đấu để chấm dứt nạn phá rừng ở Amazon và giúp thành lập Công viên Bản địa Xingu. Nó có các biến thể viết Raone và Raony.
Xem thêm: Nằm mơ thấy móng tay: ý nghĩa đầy đủ6. Ubiratan
Trong tiếng Tupi, Ubiratan có nghĩa là “ngọn giáo cứng”, “gỗ chắc” hay “cây gậy chắc”. Tên được đặt cho loại cây có gỗ chống chịu, bao gồm cả người da đỏ dũng cảm. Nó có thể trình bày các biến thể viết Ubiratã và Ubiratam.
7. Rudá
Cái tên thuộc về Tupi, Rudá có nghĩa là “thần tình yêu”. Đó là cái tên được chọn bởi Patrícia Galvão và Oswald de Andrade, hai tên tuổi lớn trong chủ nghĩa hiện đại Brazil, cho con trai của họ. Tên chỉ có biến thể viết là Ruda.
8. Jandir
Có nguồn gốc từ Tupi và có nghĩa là “ong mật”, “người dễ chịu” hoặc “người hài hòa”. Đây là một cái tên rất phổ biến vào những năm 1960, mặc dù nó vẫn được sử dụng cho đến ngày nay. Biến thể viết của nó là Jandyr, Jandi và Jandy.
9. Guaraci
Có nguồn gốc từ tiếng Tupi coaracy , có nghĩa là “mặt trời”. Các cách giải thích khác cho từ này là "mẹ của ngày" và "mẹ của sự rõ ràng".Thật thú vị, nó là một cái tên unisex, tuy nhiên mức độ phổ biến của nó luôn chiếm ưu thế ở nam giới. Nó trình bày biến thể văn bản Guaracy.
10. Ubiraci
Tên gốc Tupi có nghĩa là “gỗ tốt” hoặc “cây gỗ tốt”. Nó trở nên nổi tiếng hơn từ những năm 1960 trở đi và cũng có thể được tìm thấy trong biến thể bằng văn bản Ubiracy.
Ý nghĩa của cái tên Antônio là gì? Xem tại đây!
11. Porã
Nó bắt nguồn từ ngôn ngữ Tupi-Guarani và có nghĩa đơn giản và ngắn gọn: nó có nghĩa là “đẹp”. Thật thú vị, nó được sử dụng ở Ponta Porã, một đô thị ở Mato Grosso do Sul giáp với Paraguay. Bạn có thể tìm thấy tên này trong biến thể chính tả Poran.
12. Piatã
Có nghĩa là “chân cứng”, “người đàn ông mạnh mẽ” hoặc “đá cứng”. Nó bắt nguồn từ Tupi và cái tên này có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn ở các vùng như Bắc và Đông Bắc. Nó được tìm thấy trong biến thể viết Piatam và Piatan.
13. Ubirani
Cái tên Tupi có nghĩa là “tinh tế” hoặc “sự bền bỉ”. Mức độ phổ biến của nó đặc biệt lớn nhất trong giai đoạn từ 1960 đến 1980, mặc dù vẫn có những bản ghi có tên đó. Nó có thể trình bày biến thể viết Ubirany, ít phổ biến hơn.
14. Grajaú
Cái tên Grajaú bắt nguồn từ tiếng Tupi và có nghĩa là “sông của Carajás”, một bộ lạc bản địa sống gần sông Araguaia. Ngoài việc được sử dụng cho mọi người, tên này còn được sử dụng để chỉ định các đô thị ở São Paulo và Maranhão. Nó được tìm thấy trong biến thể được viết mà không cóGiọng cấp tính: Grajau.
15 tên tiếng Ả Rập không quá rõ ràng: hãy xem chúng ở đây là gì!
Xem thêm: Nằm mơ thấy quan tài: có ý nghĩa gì?15. Iberê
Bắt nguồn từ Tupi, cái tên Iberê có nghĩa là “dòng sông trườn” hay “dòng sông kéo”. Nó có nguồn gốc và được coi là một dạng trìu mến của Itiberê , cũng từ Tupi. Tên đã đạt được danh tiếng và cha mẹ vì có một âm thanh dễ chịu. Đặc điểm khác của nó là chỉ có một biến thể được viết: Eberê.