15 tên nữ tiếng Do Thái và ý nghĩa của chúng để đặt tên cho con gái của bạn
Mục lục
Chọn tên cho con luôn là một thách thức lớn, đến nỗi các nền văn minh lâu đời nhất tin rằng cái tên có thể nói lên nhiều điều về tính cách của đứa trẻ và cũng ảnh hưởng đến địa vị của chúng sau này.
Những cái tên nữ tính Tiếng Do Thái nổi tiếng ở nhiều nơi trên thế giới. Chúng thường mạnh mẽ, đẹp đẽ và có hệ thống ký hiệu rất tích cực. Gặp gỡ những người nổi tiếng nhất!
1 – Isabelli = איזאבלי
“Cô gái trong sáng”, “trinh tiết”, cái tên này bắt nguồn từ tiếng Do Thái “Izebel”.
Đối với một số học giả, cái tên Isabelli gợi ý đến “Isabel”, một định dạng thời trung cổ của “Elisabete”, trong tiếng Do Thái Elishebba có nghĩa là “Được hiến dâng cho Chúa”.
Ở Brazil, Isabelli có các biến thể là Isabela và Isabele .
2 – Rafaela = רפאלה
" Curada por Deus", " Deus a curou", de origem Hebraica, mas muito popular no Brasil.
Ý nghĩa của nó là rất mạnh mẽ và may mắn, cái tên này có các biến thể: Raphaela, Rafaella, Raffaela.
3 – Jaqueline = ג'קלין=
“Kẻ vượt qua”, “kẻ chiến thắng”, “kẻ đến từ gót chân”.
Đây là một cái tên có nguồn gốc từ tiếng Do Thái mượn từ tiếng Pháp, nó là biến thể của nam tính Jacques, dịch sang tiếng Bồ Đào Nha Jacque.
Các biến thể của nó là: Jacqueline, Jakeline.
15 Kinh thánh tên nữ và ý nghĩa của chúng để rửa tội cho con gái bà4 – Mary = מריה
“Đấng tinh khiết”, “người có quyền”. Các học giả chỉ ra rằng Mary đến từ tiếng Do Thái ” Myriam”.
Có nhiều suy đoán xung quanh cái tên này, vì nó đã trở thànhđược biết đến nhiều hơn sau khi Chúa Giê-su Christ ra đời và trở thành một vị thánh đối với người Công giáo, trở thành cái tên phổ biến nhất ở các quốc gia theo đạo Thiên chúa, đặc biệt là ở Brazil.
Các biến thể của nó là: Mariah, Marie, Mary.
5 – Rachel = ראקל
“Người phụ nữ hòa bình”, vì nó bắt nguồn từ tiếng Do Thái Rahel, có nghĩa đen là “cừu”.
Raquel là một cái tên có trong Cựu Ước, cô ấy là của Jacob người vợ yêu thích, mẹ của Benjamin. Vào thời cổ đại, vào thời trung cổ, đây là cái tên được người Do Thái sử dụng nhiều nhất.
Xem thêm: Tên nữ có H – từ phổ biến nhất đến táo bạo nhấtCác biến thể của nó trên khắp thế giới là: Rachel và Rachael.
6 – Manuela = מנואלה
“Chúa ở cùng chúng ta”, cái tên có nguồn gốc từ tiếng Do Thái được sinh ra từ Immanuel nam tính.
Người Do Thái gọi Đấng cứu thế là Emanuel, do đó, cái tên này lan rộng trong người Hy Lạp và cả trong Đế quốc Byzantine.
Các biến thể của nó là: Emanuela, Manueli.
7 – Sara = שרה
“Công chúa”, xuất phát từ tiếng Do Thái “Sarah”.
Trong trong kinh thánh, cái tên được nhắc đến rất nhiều, một trong những nhân vật quan trọng nhất là vợ của Áp-ra-ham, mẹ của Y-sác, người mang thai ở tuổi 99 do một ân sủng thiêng liêng.
Xem thêm: Ý nghĩa của Patricia – Nguồn gốc tên, Lịch sử, Tính cách và Mức độ nổi tiếngLúc đầu, tên của bà là Sarai, nhưng Chúa đã ra lệnh trong Sáng thế ký 17:15 rằng kể từ thời điểm đó, tên của cô ấy sẽ là Sara.
8 – Maria Heloísa = מריה הלואה
“Người phụ nữ có chủ quyền khỏe mạnh” hay "người phụ nữ to khỏe", tên ghép này có nguồn gốc từ tiếng Do Thái và tiếng Đức, Maria bắt nguồn từ từ Myriam và Heloise bắt nguồn từ từHelewidis trong tiếng Đức (heil – khỏe mạnh và rộng – rộng).
Nguồn gốc của cả hai cái tên là khác nhau, tuy nhiên ở Brazil, nó khá phổ biến.
9 – Mariana = מריאנה
“Người phụ nữ thuần khiết và duyên dáng”. Trên thực tế, tên này có 3 nguồn gốc:
Tiếng Do Thái và tiếng Phạn (Maria), tiếng Do Thái (Ana) và tiếng Anh (Marianne).
Sự kết hợp của các tên đã tạo ra một hình thức đẹp và được phổ biến rộng rãi được sử dụng ở những nơi khác nhau trên thế giới.
10 – Gabriela = גבריאלה
“Người phụ nữ của Chúa”, “Pháo đài của Chúa”. Gabriela là phiên bản nữ của tên Gabriel trong tiếng Do Thái.
Gabriel là một cái tên được sử dụng rộng rãi trong thời Trung cổ, nhưng phải đến khoảng thế kỷ 12, dạng nữ mới bắt đầu phổ biến ở Anh.
11 – Eloah = אלוהים
“Chúa” là nghĩa đen của từ có nguồn gốc Do Thái này, theo các học giả, nó có liên hệ trực tiếp với Eláh trong tiếng Aramaic và Allahá của người Syriac.
Đó là một cái tên đẹp và được sử dụng nhiều ở Brazil và Bồ Đào Nha.
15 tên nữ Ý và ý nghĩa của chúng để đặt tên cho con gái của bạn
12 – Lilian = ליליאן
“Chúa dồi dào", "Chúa là lời thề".
Cái tên này được sử dụng một cách trìu mến và trìu mến cho những người tên Elisabete, vì nguồn gốc thực sự của cái tên Elisabete là tiếng Do Thái, vì vậy ý nghĩa vẫn giữ nguyên.
13 – Eva = חוה
“Tràn đầy sức sống”, “sống”.
Nguồn gốc tiếng Do Thái của từ Hawwá và Havah, có nghĩa là “ cô ấyđã sống”.
Cái tên này nổi tiếng khắp thế giới vì Eve là người phụ nữ đầu tiên của loài người được Chúa tạo ra từ chiếc xương sườn của Adam.
14 – Betina = ביתנה
“Lời hứa của Chúa”, “Thánh hiến cho Chúa”.
Betina là một biến thể của Beth, từ này lại xuất phát từ Elisabete, trong tiếng Do Thái có nghĩa là “Chúa là lời thề”.
Ở Brazil và ở Nước Anh, đây là một cái tên rất được sử dụng.
15 – Edna = עדנה
“Sự quyến rũ”, “Niềm vui”, “Vui vẻ”.
Từ tiếng Do Thái đề cập đến từ Edná có nghĩa là "vui mừng, thích thú và vui sướng".
Một số biến thể phổ biến là: Édina và Ednalva.
Tìm hiểu thêm một chút về các chữ cái và số trong tiếng Do Thái.